Characters remaining: 500/500
Translation

ngai vàng

Academic
Friendly

Từ "ngai vàng" trong tiếng Việt có nghĩa chỉ ngôi vị, quyền lực của nhà vua hoặc người đứng đầu một quốc gia. Từ này thường được sử dụng để nói về quyền lực tối cao vị trí lãnh đạo trong một chế độ quân chủ.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu tạo từ:

    • "Ngai" một từ chỉ về cái ghế hoặc chỗ ngồi của vua, thường được làm rất trang trọng đẹp mắt.
    • "Vàng" ở đây không chỉ có nghĩakim loại quý, còn mang ý nghĩa chỉ sự quý giá, sang trọng quyền lực.
  2. dụ sử dụng:

    • "Sau khi cách mạng tháng Tám thành công, ngai vàng của triều Nguyễn đã bị lật đổ." (Câu này nói về việc lật đổ chế độ quân chủ của nhà Nguyễn).
    • "Trong nhiều câu chuyện cổ tích, ngai vàng thường biểu tượng cho quyền lực sự giàu có." (Ngai vàng thường xuất hiện trong các câu chuyện thể hiện sự cao quý).
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Có thể dùng "ngai vàng" để chỉ quyền lực trong các lĩnh vực khác ngoài chính trị, dụ như trong doanh nghiệp hay tổ chức.
    • " ấy đang ngồi trên ngai vàng của công ty với nhiều quyết định quan trọng." (Nói về vị trí lãnh đạo cao nhất trong một công ty).
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Ngai" đơn thuần có thể chỉ đến cái ghế ngồi không nhất thiết phải mang nghĩa quyền lực.
    • "Ngai vàng" cụ thể hơn, thường liên quan đến vị trí lãnh đạo.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Ngôi vua": cũng chỉ vị trí của vua nhưng không mang tính trang trọng như "ngai vàng".
    • "Ngai": có thể được sử dụng riêng biệt để chỉ cái ghế ngồi của người quyền lực.
  6. Các từ liên quan:

    • "Quân chủ": chế độ chính trị vua nắm quyền.
    • "Đế chế": có thể liên quan đến ngai vàng của một đế quốc lớn.
Kết luận:

"Ngai vàng" không chỉ đơn thuần một cái ghế, còn biểu tượng cho quyền lực, sự giàu có vị trí lãnh đạo tối cao.

  1. Nh. Ngai, ngh.1. Ngr. Ngôi vua: Cách mạng tháng Tám lật đổ ngai vàng nhà Nguyễn.

Comments and discussion on the word "ngai vàng"